FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

7.9.1985(38) 171cm 66Kg
ST66
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM74
CDM75
RM75
RB77
RWB77
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
76
Khéo léo
83
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
41
Chuyền dài
75
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
63
Sút xoáy
79
Đá phạt
67
Penalty
74
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
81
Quyết đoán
84
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16