FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jin Sung

5.5.1984(40) 177cm 70Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM76
CDM68
RM78
RB66
RWB69
CB62
SW60
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
53
Tranh bóng
47
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
73
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
58
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
71
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
81
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10