FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwak Tae Hwi

8.7.1981(42) 186cm 85Kg
ST75
RW72
CF73
RF73
CAM73
CM75
CDM79
RM73
RB79
RWB78
CB83
SW84
GK20
Sức mạnh
91
Thể lực
84
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
88
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
82
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
87
Tranh bóng
85
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
74
Chuyền dài
69
Lực sút
80
Đánh đầu
89
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
76
Đá phạt
73
Penalty
76
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
82
Phản ứng
78
Quyết đoán
85
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13