FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Sung

3.10.1983(40) 179cm 65Kg
ST77
RW76
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM79
RM76
RB77
RWB76
CB79
SW78
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
84
Nhảy
57
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
72
Tranh bóng
80
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
70
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
80
Sút xa
71
Vô-lê
75
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
87
Phản ứng
75
Quyết đoán
83
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11