FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano

26.10.1984(40) 172cm 67Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM76
CDM73
RM79
RB75
RWB76
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
79
Vô-lê
55
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
67
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
80
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16