FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iacopo La Rocca

17.2.1984(40) 188cm 77Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM75
CDM79
RM73
RB77
RWB76
CB79
SW79
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
76
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
83
Tranh bóng
79
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
66
Chuyền dài
80
Lực sút
82
Đánh đầu
81
Sút xa
75
Vô-lê
65
Sút xoáy
54
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15