FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Orozco

12.5.1986(38) 183cm 74Kg
ST33
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM36
CDM34
RM35
RB31
RWB31
CB34
SW34
GK75
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
43
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
43
Đánh đầu
32
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
73
TM đổ người
78
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
79