FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Heaton

15.4.1986(38) 185cm 85Kg
ST47
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM53
RM50
RB49
RWB50
CB51
SW50
GK73
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
46
Tranh bóng
41
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
32
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
30
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
81
Quyết đoán
69
TM phát bóng
65
TM đổ người
79
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
78