FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Foster

3.4.1983(41) 188cm 80Kg
ST40
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM45
RM41
RB44
RWB44
CB44
SW43
GK73
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
38
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
27
Tranh bóng
39
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
22
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
70
Quyết đoán
56
TM phát bóng
65
TM đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
78