FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Caranta

31.7.1978(45) 186cm 84Kg
ST30
RW34
CF33
RF33
CAM34
CM33
CDM32
RM35
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK73
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
36
Giữ bóng
36
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
13
Chuyền dài
17
Lực sút
38
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
78
TM đổ người
82
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
75