FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Boselli

22.5.1985(38) 180cm 72Kg
ST73
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM72
CDM70
RM73
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
87
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
65
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
75
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
76
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11