FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor Ortigoza

7.10.1984(40) 180cm 78Kg
ST72
RW74
CF75
RF75
CAM77
CM80
CDM80
RM76
RB77
RWB77
CB77
SW77
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
72
Giữ bóng
82
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
58
Chuyền dài
82
Lực sút
82
Đánh đầu
71
Sút xa
79
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
76
Penalty
96
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
86
Phản ứng
79
Quyết đoán
84
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16