FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Guinazu

26.8.1978(45) 172cm 71Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM79
CM81
CDM85
RM79
RB84
RWB83
CB84
SW84
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
76
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
82
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
62
Chuyền dài
81
Lực sút
75
Đánh đầu
82
Sút xa
79
Vô-lê
52
Sút xoáy
76
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
84
Quyết đoán
88
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15