FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Rodriguez

16.4.1985(39) 180cm 69Kg
ST74
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM78
CDM77
RM80
RB77
RWB78
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
86
Tăng tốc
86
Tốc độ
87
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
74
Tranh bóng
68
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
64
Chuyền dài
81
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
44
Đá phạt
64
Penalty
74
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13