FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Silvestre

25.9.1984(40) 184cm 74Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM71
RM62
RB70
RWB68
CB73
SW74
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
73
Rê bóng
50
Giữ bóng
71
Kèm người
81
Tranh bóng
83
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
76
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
47
Đá phạt
66
Penalty
75
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11