FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Castro

27.3.1987(37) 176cm 77Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM74
CDM77
RM72
RB76
RWB76
CB77
SW77
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
51
Chuyền dài
77
Lực sút
76
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
77
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15