FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Jian

20.8.1984(40) 180cm 70Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM75
RM72
RB74
RWB74
CB75
SW75
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
81
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
59
Chuyền dài
77
Lực sút
77
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
75
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16