FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zheng Zhi

20.8.1980(44) 181cm 75Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM79
CM80
CDM79
RM78
RB76
RWB77
CB76
SW76
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
81
Tranh bóng
77
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
81
Lực sút
77
Đánh đầu
71
Sút xa
81
Vô-lê
82
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
77
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
85
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16