FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salomon Kalou

5.8.1985(38) 186cm 78Kg
ST77
RW78
CF78
RF78
CAM76
CM70
CDM57
RM77
RB57
RWB61
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
24
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
75
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
81
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
71
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9