FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Ledesma

4.2.1984(40) 178cm 73Kg
ST66
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM73
CDM71
RM73
RB71
RWB72
CB66
SW65
GK25
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
80
Kèm người
69
Tranh bóng
58
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
22