FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neri Cardozo

8.8.1986(38) 171cm 70Kg
ST72
RW79
CF77
RF77
CAM78
CM75
CDM63
RM80
RB63
RWB67
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
62
Khéo léo
87
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
32
Tranh bóng
61
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
69
Chuyền dài
77
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
73
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15