FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meliton Hernandez

15.10.1982(42) 184cm 78Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM31
CDM33
RM34
RB36
RWB36
CB33
SW33
GK73
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
23
Giữ bóng
21
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
28
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
63
Quyết đoán
15
TM phát bóng
68
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
72