FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Herrera

19.4.1990(34) 178cm 72Kg
ST72
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM69
CDM63
RM73
RB64
RWB66
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
88
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
45
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
73
Chuyền dài
74
Lực sút
80
Đánh đầu
66
Sút xa
79
Vô-lê
77
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
82
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11