FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM34
CDM33
RM35
RB33
RWB33
CB33
SW33
GK79
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
48
Tốc độ
40
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
26
Phản ứng
73
Quyết đoán
26
TM phát bóng
76
TM đổ người
79
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
80