FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Alvarez

21.5.1979(45) 166cm 65Kg
ST78
RW81
CF80
RF80
CAM81
CM79(+1)
CDM73
RM80
RB71
RWB73
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
57
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
83
Chuyền dài
79
Lực sút
80
Đánh đầu
63
Sút xa
73
Vô-lê
79
Sút xoáy
86
Đá phạt
76
Penalty
71
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
81
Phản ứng
79
Quyết đoán
68
TM phát bóng
8
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14