FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moises Munoz

1.2.1980(44) 184cm 88Kg
ST33(+1)
RW30
CF30
RF30
CAM28
CM27
CDM27
RM30
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK77
Sức mạnh
68
Thể lực
35
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
33
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
29
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
19
Phản ứng
70
Quyết đoán
28
TM phát bóng
73
TM đổ người
79
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
79