FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Gabriel Rey

20.2.1980(44) 182cm 74Kg
ST77
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM76
CDM71
RM76
RB70
RWB71
CB67
SW67
GK29
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
58
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
45
Tranh bóng
67
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
78
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
82
Vô-lê
83
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
84
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
22
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
24