FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Ramos

30.3.1986(38) 183cm 75Kg
ST74
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM77
CDM84
RM76
RB86
RWB84
CB88
SW88
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
84
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
88
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
92
Rê bóng
68
Giữ bóng
84
Kèm người
89
Tranh bóng
91
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
89
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
88
Quyết đoán
86
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14