FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim You Hwan

2.12.1983(40) 184cm 79Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM70
CM72
CDM76
RM68
RB73
RWB73
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
76
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
82
Kèm người
71
Tranh bóng
83
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
78
Vô-lê
79
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
81
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16