FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seung Yong

14.3.1985(39) 181cm 75Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM78
CDM72
RM81
RB74
RWB75
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
88
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
65
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
78
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
54
Sút xoáy
88
Đá phạt
85
Penalty
82
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13