FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jae Soo

2.5.1983(41) 175cm 68Kg
ST72
RW76
CF74
RF74
CAM76
CM75
CDM76
RM76
RB76
RWB76
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
88
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
81
Tranh bóng
79
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
71
Chuyền dài
72
Lực sút
60
Đánh đầu
77
Sút xa
73
Vô-lê
56
Sút xoáy
83
Đá phạt
83
Penalty
78
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16