FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jae Won

13.4.1981(43) 186cm 80Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM62
CDM67
RM62
RB69
RWB67
CB73
SW73
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
77
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
83
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11