FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Ji Soo

27.3.1981(43) 175cm 72Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM72
CDM75
RM70
RB75
RWB74
CB76
SW76
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
80
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
79
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
44
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
76
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
71
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
83
Phản ứng
65
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11