FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Su

25.8.1981(43) 180cm 75Kg
ST79
RW79
CF80
RF80
CAM80
CM81
CDM82
RM79
RB82
RWB81
CB83
SW83
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
85
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
81
Tranh bóng
86
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
67
Chuyền dài
78
Lực sút
84
Đánh đầu
81
Sút xa
83
Vô-lê
72
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
71
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
81
Phản ứng
81
Quyết đoán
87
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11