FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chul Ho

26.9.1983(40) 177cm 67Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM82
CDM82
RM81
RB82
RWB83
CB80
SW80
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
68
Khéo léo
87
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Kèm người
80
Tranh bóng
86
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
77
Chuyền dài
78
Lực sút
81
Đánh đầu
76
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
87
Phản ứng
85
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17