FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Gourcuff

11.7.1986(38) 185cm 79Kg
ST80
RW82
CF82
RF82
CAM83
CM83
CDM78
RM82
RB76
RWB77
CB73
SW72
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
87
Nhảy
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
65
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
71
Tranh bóng
60
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
73
Chuyền dài
88
Lực sút
83
Đánh đầu
81
Sút xa
81
Vô-lê
84
Sút xoáy
72
Đá phạt
80
Penalty
80
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
86
Phản ứng
83
Quyết đoán
72
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8