FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Cvitanich

16.5.1984(40) 175cm 67Kg
ST77
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM73
CDM65
RM76
RB64
RWB66
CB61
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
84
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
80
Chuyền dài
71
Lực sút
75
Đánh đầu
79
Sút xa
73
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
78
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
74
TM phát bóng
8
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13