FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pique

2.2.1987(37) 193cm 85Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM77
CDM84
RM72
RB82
RWB80
CB86
SW86
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
87
Rê bóng
59
Giữ bóng
84
Kèm người
88
Tranh bóng
90
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
66
Chuyền dài
81
Lực sút
62
Đánh đầu
87
Sút xa
52
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
75
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
85
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11