FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gomez

10.7.1985(38) 189cm 88Kg
ST82
RW77
CF79
RF79
CAM76
CM69
CDM57
RM75
RB56
RWB58
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
84
Chuyền dài
55
Lực sút
85
Đánh đầu
86
Sút xa
75
Vô-lê
86
Sút xoáy
68
Đá phạt
43
Penalty
76
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
65
Phản ứng
87
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16