FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lopez

3.11.1981(42) 196cm 89Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM31
CDM32
RM32
RB32
RWB33
CB34
SW34
GK78
Sức mạnh
68
Thể lực
44
Tăng tốc
33
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
24
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
70
Quyết đoán
35
TM phát bóng
79
TM đổ người
77
TM bắt bóng
83
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
80