FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Pavone

27.5.1982(42) 180cm 80Kg
ST81
RW76
CF78
RF78
CAM75
CM71
CDM61
RM75
RB60
RWB62
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
87
Khéo léo
65
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
38
Rê bóng
75
Giữ bóng
81
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
83
Chuyền dài
64
Lực sút
85
Đánh đầu
86
Sút xa
78
Vô-lê
81
Sút xoáy
65
Đá phạt
75
Penalty
83
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16