FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Tevez

5.2.1984(40) 170cm 76Kg
ST82
RW83
CF83
RF83
CAM82
CM78
CDM69
RM82
RB66
RWB70
CB61
SW60
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
88
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
95
Xoạc bóng
38
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
86
Chuyền dài
66
Lực sút
86
Đánh đầu
68
Sút xa
75
Vô-lê
84
Sút xoáy
75
Đá phạt
84
Penalty
78
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
77
Phản ứng
85
Quyết đoán
86
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11