FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Romagnoli

17.3.1981(43) 172cm 68Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM75
CDM67
RM78
RB65
RWB68
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
52
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
69
Chuyền dài
77
Lực sút
77
Đánh đầu
54
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
76
Đá phạt
77
Penalty
80
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12