FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Diaz

13.7.1979(44) 182cm 80Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM69
CDM74
RM65
RB74
RWB71
CB76
SW77
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
74
Rê bóng
46
Giữ bóng
75
Kèm người
86
Tranh bóng
90
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
80
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
71
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8