FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nani

17.11.1986(38) 175cm 66Kg
ST75
RW82
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM62
RM80
RB64
RWB68
CB53
SW51
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
89
Tốc độ
87
Nhảy
58
Khéo léo
91
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
42
Rê bóng
95
Giữ bóng
85
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
74
Chuyền dài
66
Lực sút
83
Đánh đầu
54
Sút xa
87
Vô-lê
80
Sút xoáy
80
Đá phạt
77
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15