FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Ponzio

29.1.1982(42) 175cm 75Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM76
CDM78
RM74
RB76
RWB76
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
80
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
79
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
58
Chuyền dài
76
Lực sút
85
Đánh đầu
62
Sút xa
80
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
77
Penalty
77
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
76
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15