FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Tardelli

10.5.1985(38) 179cm 73Kg
ST81
RW83
CF82
RF82
CAM82
CM77
CDM65
RM82
RB63
RWB67
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Tăng tốc
89
Tốc độ
87
Nhảy
79
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
35
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
86
Chuyền dài
76
Lực sút
81
Đánh đầu
73
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
77
Đá phạt
76
Penalty
78
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11