FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Cambiasso

18.8.1980(44) 177cm 78Kg
ST80
RW80
CF79
RF79
CAM80
CM82
CDM84
RM81
RB84
RWB84
CB85
SW85
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
75
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
84
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Kèm người
86
Tranh bóng
88
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
78
Chuyền dài
82
Lực sút
82
Đánh đầu
87
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
77
Đá phạt
66
Penalty
84
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
75
Quyết đoán
88
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9