FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Pandev

27.7.1983(41) 184cm 75Kg
ST82
RW81
CF82
RF82
CAM81
CM75
CDM63
RM81
RB64
RWB65
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
80
Tăng tốc
89
Tốc độ
86
Nhảy
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
46
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
78
Chuyền dài
75
Lực sút
89
Đánh đầu
82
Sút xa
86
Vô-lê
87
Sút xoáy
86
Đá phạt
85
Penalty
81
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
82
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12