FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Byung Kuk

1.7.1981(42) 183cm 78Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM78
RM70
RB78
RWB76
CB82
SW82
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
89
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
83
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
85
Tranh bóng
86
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
86
Sút xa
76
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
83
Phản ứng
83
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16